advise fate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advise fate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advise fate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advise fate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advise fate

    * kinh tế

    thông báo kết quả