advisee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advisee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advisee

    * kinh tế

    người được đề nghị

    người được khuyến cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advisee

    someone who receives advice