adviser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adviser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adviser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adviser.

Từ điển Anh Việt

  • adviser

    /əd'vaizə/ (advisor) /əd'vaizə/

    * danh từ

    người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn

    legal adviser: cố vấn pháp lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adviser

    * kinh tế

    cố vấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adviser

    an expert who gives advice

    an adviser helped students select their courses

    the United States sent military advisors to Guatemala

    Synonyms: advisor, consultant