consultant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consultant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consultant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consultant.

Từ điển Anh Việt

  • consultant

    /kən'sʌltənt/

    * danh từ

    người hỏi ý kiến

    (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn

    nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến

  • consultant

    (Tech) cố vấn, chuyên viên tham vấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consultant

    Similar:

    adviser: an expert who gives advice

    an adviser helped students select their courses

    the United States sent military advisors to Guatemala

    Synonyms: advisor