advisedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advisedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisedly.
Từ điển Anh Việt
advisedly
/əd'vaizidli/
* phó từ
có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advisedly
Similar:
intentionally: with intention; in an intentional manner
he used that word intentionally
I did this by choice
Synonyms: deliberately, designedly, on purpose, purposely, by choice, by design
Antonyms: unintentionally, accidentally