advisedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advisedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisedly.

Từ điển Anh Việt

  • advisedly

    /əd'vaizidli/

    * phó từ

    có suy nghĩ chín chắn, thận trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet