unintentionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unintentionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unintentionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unintentionally.
Từ điển Anh Việt
unintentionally
xem unintentional
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unintentionally
without intention; in an unintentional manner
she hit him unintentionally
Synonyms: accidentally
Antonyms: intentionally, deliberately