intentionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intentionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intentionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intentionally.
Từ điển Anh Việt
intentionally
* phó từ
cố ý, cố tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intentionally
with intention; in an intentional manner
he used that word intentionally
I did this by choice
Synonyms: deliberately, designedly, on purpose, purposely, advisedly, by choice, by design
Antonyms: unintentionally, accidentally