designedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
designedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm designedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của designedly.
Từ điển Anh Việt
designedly
/di'zainidli/
* phó từ
có mục đích dụng ý, cố ý; có ý đồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
designedly
Similar:
intentionally: with intention; in an intentional manner
he used that word intentionally
I did this by choice
Synonyms: deliberately, on purpose, purposely, advisedly, by choice, by design
Antonyms: unintentionally, accidentally