suggest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suggest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suggest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suggest.

Từ điển Anh Việt

  • suggest

    /sə'dʤest/

    * ngoại động từ

    gợi, làm nảy ra trong trí

    an idea suggested itself to me: một ý nảy ra trong óc tôi

    đề nghị

    to suggest meeting: đề nghị họp

    đưa ra giả thuyết là

    (pháp lý) đề nghị thừa nhận là

    I suggest that you were aware of what was happening: tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suggest

    imply as a possibility

    The evidence suggests a need for more clarification

    Synonyms: intimate

    call to mind

    this remark evoked sadness

    Synonyms: evoke, paint a picture

    Similar:

    propose: make a proposal, declare a plan for something

    the senator proposed to abolish the sales tax

    Synonyms: advise

    hint: drop a hint; intimate by a hint

    indicate: suggest the necessity of an intervention; in medicine

    Tetracycline is indicated in such cases

    Antonyms: contraindicate