evoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evoke.

Từ điển Anh Việt

  • evoke

    /i'vouk/

    * ngoại động từ

    gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)

    (pháp lý) gọi ra toà trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evoke

    * kỹ thuật

    gây ra

    gọi ra

    gợi ra

    toán & tin:

    gọi chương trình

    xây dựng:

    gợi lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet