evoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
evoke
/i'vouk/
* ngoại động từ
gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)
(pháp lý) gọi ra toà trên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evoke
* kỹ thuật
gây ra
gọi ra
gợi ra
toán & tin:
gọi chương trình
xây dựng:
gợi lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evoke
Similar:
arouse: call forth (emotions, feelings, and responses)
arouse pity
raise a smile
evoke sympathy
Synonyms: elicit, enkindle, kindle, fire, raise, provoke
provoke: evoke or provoke to appear or occur
Her behavior provoked a quarrel between the couple
Synonyms: call forth, kick up
educe: deduce (a principle) or construe (a meaning)
We drew out some interesting linguistic data from the native informant
Synonyms: elicit, extract, draw out
raise: summon into action or bring into existence, often as if by magic
raise the specter of unemployment
he conjured wild birds in the air
call down the spirits from the mountain
Synonyms: conjure, conjure up, invoke, stir, call down, arouse, bring up, put forward, call forth
suggest: call to mind
this remark evoked sadness
Synonyms: paint a picture