kindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kindle.

Từ điển Anh Việt

  • kindle

    /'kindl/

    * ngoại động từ

    đốt, nhen, nhóm (lửa...)

    làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên

    nhen lên, khơi, gợi, gây

    to kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai

    to kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai

    kích thích, khích động, xúi giục

    to kindle someone to do something: khích động ai làm gì

    * nội động từ

    bắt lửa, bốc cháy

    ánh lên, rực lên, ngời lên

    eyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng

    (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kindle

    * kỹ thuật

    đốt

    kích thích

    làm cháy

    nhóm lửa

    mồi lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kindle

    catch fire

    The dried grass of the prairie kindled, spreading the flames for miles

    Synonyms: inflame

    cause to start burning

    The setting sun kindled the sky with oranges and reds

    Synonyms: enkindle, conflagrate, inflame

    Similar:

    arouse: call forth (emotions, feelings, and responses)

    arouse pity

    raise a smile

    evoke sympathy

    Synonyms: elicit, enkindle, evoke, fire, raise, provoke