elicit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elicit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elicit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elicit.

Từ điển Anh Việt

  • elicit

    /i'lisit/

    * ngoại động từ

    (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi

    to elicit an answer: moi ra câu trả lời

    suy ra, luận ra (sự thật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elicit

    derive by reason

    elicit a solution

    Similar:

    arouse: call forth (emotions, feelings, and responses)

    arouse pity

    raise a smile

    evoke sympathy

    Synonyms: enkindle, kindle, evoke, fire, raise, provoke

    educe: deduce (a principle) or construe (a meaning)

    We drew out some interesting linguistic data from the native informant

    Synonyms: evoke, extract, draw out