elicitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elicitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elicitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elicitation.

Từ điển Anh Việt

  • elicitation

    xem elicit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elicitation

    Similar:

    evocation: stimulation that calls up (draws forth) a particular class of behaviors

    the elicitation of his testimony was not easy

    Synonyms: induction