evocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evocation.

Từ điển Anh Việt

  • evocation

    /i,visə'reiʃn/

    * danh từ

    sự gọi lên, sự gợi lên

    (pháp lý) sự gọi ra toà trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evocation

    * kỹ thuật

    sự gọi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evocation

    imaginative re-creation

    calling up supposed supernatural forces by spells and incantations

    Synonyms: summoning

    stimulation that calls up (draws forth) a particular class of behaviors

    the elicitation of his testimony was not easy

    Synonyms: induction, elicitation