summoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
summoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm summoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của summoning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summoning
Similar:
evocation: calling up supposed supernatural forces by spells and incantations
summon: call in an official matter, such as to attend court
summon: ask to come
summon a lawyer
muster: gather or bring together
muster the courage to do something
she rallied her intellect
Summon all your courage
Synonyms: rally, summon, come up, muster up
mobilize: make ready for action or use
marshal resources
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).