elicited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elicited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elicited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elicited.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elicited
called forth from a latent or potential state by stimulation
evoked potentials
an elicited response
Synonyms: evoked
Similar:
arouse: call forth (emotions, feelings, and responses)
arouse pity
raise a smile
evoke sympathy
Synonyms: elicit, enkindle, kindle, evoke, fire, raise, provoke
educe: deduce (a principle) or construe (a meaning)
We drew out some interesting linguistic data from the native informant
Synonyms: evoke, elicit, extract, draw out
elicit: derive by reason
elicit a solution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).