educe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educe.

Từ điển Anh Việt

  • educe

    /i:'dju:s/

    * ngoại động từ

    rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    (hoá học) chiết ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • educe

    deduce (a principle) or construe (a meaning)

    We drew out some interesting linguistic data from the native informant

    Synonyms: evoke, elicit, extract, draw out

    Similar:

    derive: develop or evolve from a latent or potential state