educe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educe.
Từ điển Anh Việt
educe
/i:'dju:s/
* ngoại động từ
rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hoá học) chiết ra