provoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provoke.

Từ điển Anh Việt

  • provoke

    /provoke/

    * ngoại động từ

    khích, xúi giục, kích động

    khiêu khích, trêu chọc, chọc tức

    to provoke someone to anger: chọc tức ai

    kích thích, khêu gợi, gây

    to provoke someone's curiosity: kích thích tính tò mò của ai

    to provoke laughter: gây cười

    to provoke indignation: gây phẫn nộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • provoke

    * kỹ thuật

    khiêu khích

Từ điển Anh Anh - Wordnet