provoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
provoke
/provoke/
* ngoại động từ
khích, xúi giục, kích động
khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
to provoke someone to anger: chọc tức ai
kích thích, khêu gợi, gây
to provoke someone's curiosity: kích thích tính tò mò của ai
to provoke laughter: gây cười
to provoke indignation: gây phẫn nộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
provoke
* kỹ thuật
khiêu khích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provoke
evoke or provoke to appear or occur
Her behavior provoked a quarrel between the couple
Synonyms: evoke, call forth, kick up
provide the needed stimulus for
Synonyms: stimulate
Similar:
arouse: call forth (emotions, feelings, and responses)
arouse pity
raise a smile
evoke sympathy
Synonyms: elicit, enkindle, kindle, evoke, fire, raise
harass: annoy continually or chronically
He is known to harry his staff when he is overworked
This man harasses his female co-workers
Synonyms: hassle, harry, chivy, chivvy, chevy, chevvy, beset, plague, molest