hassle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hassle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hassle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hassle.
Từ điển Anh Việt
hassle
* danh từ
điều rắc rối phức tạp
sự tranh cãi
* ngoại động từ
làm phiền nhiễu
* nội động từ
(to hassle with sb) cãi cọ với ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hassle
disorderly fighting
Synonyms: scuffle, tussle, dogfight, rough-and-tumble
Similar:
fuss: an angry disturbance
he didn't want to make a fuss
they had labor trouble
a spot of bother
harass: annoy continually or chronically
He is known to harry his staff when he is overworked
This man harasses his female co-workers
Synonyms: harry, chivy, chivvy, chevy, chevvy, beset, plague, molest, provoke