beset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beset.

Từ điển Anh Việt

  • beset

    /bi'set/

    * (bất qui tắc) ngoại động từ beset

    /bi'set/

    bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

    to be beset with foes on every side: khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây

    to be beset with cares: lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)

    choán, ngáng (đường đi)

    a path beset with obstacles: con đường ngổn ngang những vật chướng ngại

Từ điển Anh Anh - Wordnet