besetting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
besetting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besetting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besetting.
Từ điển Anh Việt
besetting
/bi'setiɳ/
* tính từ
ám ảnh, nhằng nhẵng
besetting sin: tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa