chivy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chivy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chivy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chivy.
Từ điển Anh Việt
chivy
/'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/
* danh từ
sự rượt bắt, sự đuổi bắt
trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
* ngoại động từ
rượt bắt, đuổi bắt
* nội động từ
chạy trốn