harry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harry.
Từ điển Anh Việt
harry
/'hæri/
* ngoại động từ
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
cướp bóc, tàn phá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harry
make a pillaging or destructive raid on (a place), as in wartimes
Synonyms: ravage
Similar:
harass: annoy continually or chronically
He is known to harry his staff when he is overworked
This man harasses his female co-workers
Synonyms: hassle, chivy, chivvy, chevy, chevvy, beset, plague, molest, provoke