harass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harass.

Từ điển Anh Việt

  • harass

    /'hærəs/

    * ngoại động từ

    gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu

    quấy rối

    to harass the enemy forces: quấy rối quân địch

Từ điển Anh Anh - Wordnet