ravage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravage.

Từ điển Anh Việt

  • ravage

    /'rævidʤ/

    * danh từ

    sự tàn phá

    (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)

    the ravages of war: cảnh tàn phá của chiến tranh

    * ngoại động từ

    tàn phá

    cướp phá, cướp bóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ravage

    * kỹ thuật

    tàn phá

    xây dựng:

    sự tàn phá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravage

    (usually plural) a destructive action

    the ravages of time

    the depredations of age and disease

    Synonyms: depredation

    Similar:

    harry: make a pillaging or destructive raid on (a place), as in wartimes

    lay waste to: cause extensive destruction or ruin utterly

    The enemy lay waste to the countryside after the invasion

    Synonyms: waste, devastate, desolate, scourge