devastate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devastate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devastate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devastate.
Từ điển Anh Việt
devastate
/di:'væljueit/
* ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devastate
overwhelm or overpower
He was devastated by his grief when his son died
Similar:
lay waste to: cause extensive destruction or ruin utterly
The enemy lay waste to the countryside after the invasion