ravaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ravaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravaged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ravaged
Similar:
harry: make a pillaging or destructive raid on (a place), as in wartimes
Synonyms: ravage
lay waste to: cause extensive destruction or ruin utterly
The enemy lay waste to the countryside after the invasion
Synonyms: waste, devastate, desolate, ravage, scourge
despoiled: having been robbed and destroyed by force and violence
the raped countryside
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).