sacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sacked
Similar:
sack: plunder (a town) after capture
the barbarians sacked Rome
Synonyms: plunder
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, give notice, can, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire
net: make as a net profit
The company cleared $1 million
Synonyms: sack, sack up, clear
sack: put in a sack
The grocer sacked the onions
despoiled: having been robbed and destroyed by force and violence
the raped countryside
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).