hire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hire
/'haiə/
* danh từ
sự thuê; sự cho thuê
for hire: để cho thuê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng
* ngoại động từ
thuê; cho thuê (nhà...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
trả công; thưởng
to hire out
cho thuê, cho mướn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hire
* kinh tế
chủ thuê
người được làm thuê
người được thuê
sự thuê mướn
thuê (xe...)
thuê nhân công
tiền công
tiền thuê
* kỹ thuật
sự cho thuê
sự mướn
sự thuê
xây dựng:
thuê
thuê nhà
thuê thiết bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hire
a newly hired employee
the new hires need special training
the act of hiring something or someone
he signed up for a week's car hire
engage or hire for work
They hired two new secretaries in the department
How many people has she employed?
Antonyms: fire
Similar:
rent: hold under a lease or rental agreement; of goods and services
lease: engage for service under a term of contract
We took an apartment on a quiet street
Let's rent a car
Shall we take a guide in Rome?
- hire
- hired
- hirer
- hire car
- hire out
- hireable
- hireling
- hire base
- hire shop
- hired gun
- hired man
- hired girl
- hired hand
- hired help
- hire system
- hired labor
- hired wagon
- hire charges
- hire station
- hired labour
- hire contract
- hire purchase
- hire-and-fire
- hire-purchase
- hired farmhand
- hire purchase act
- hire-purchase sale
- hire-purchase price
- hire-purchase sales
- hire-purchase company
- hire-purchase contract
- hire-purchase agreement
- hire charge equipment rental
- hire-purchase credit insurance