charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
charter
/'tʃɑ:tə/
* danh từ
hiến chương
International Educators' Charter: hiến chương nhà giáo quốc tế
the Great Charter: đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
đặc quyền
sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
giấy nhượng đất
* ngoại động từ
ban đặc quyền
thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
to charter a ship: thuê tàu
to charter a bus: thuê xe buýt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charter
* kinh tế
cho đặc quyền
đặc quyền
dành đặc quyền (cho ai)
điều chương
điều lệ
hiến chương
sự thuê mướn (tàu, thuyền, máy bay)
thuê
thuê bao (tàu, máy bay....)
* kỹ thuật
điều lệ
xây dựng:
hiến chương
giao thông & vận tải:
sự thuê tàu
thuê tàu
hóa học & vật liệu:
thuê tàu thuyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charter
a document incorporating an institution and specifying its rights; includes the articles of incorporation and the certificate of incorporation
a contract to hire or lease transportation
grant a charter to
Similar:
rent: hold under a lease or rental agreement; of goods and services
lease: engage for service under a term of contract
We took an apartment on a quiet street
Let's rent a car
Shall we take a guide in Rome?
- charter
- chartered
- charterer
- charter to
- charterage
- chartering
- charter base
- charter boat
- charter hire
- charter land
- charter rate
- charterhouse
- charter money
- charter party
- charter train
- charter-party
- chartermember
- charter flight
- charter member
- charter school
- chartered back
- chartered bank
- chartered ship
- charter airline
- charter freight
- chartered owner
- chartered plane
- chartered right
- charter business
- charter contract
- chartere's agent
- charter-party b/l
- chartered company
- chartering broker
- chartering market
- chartered surveyor
- chartere's operator
- chartered accountant
- charter of concession
- chartered corporation
- chartered financial analyst
- charter party bill of lading
- charter of the united nations
- chartered financial consultant