charter airline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charter airline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charter airline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charter airline.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charter airline
* kinh tế
hãng hàng không bay theo hợp đồng
Từ liên quan
- charter
- chartered
- charterer
- charter to
- charterage
- chartering
- charter base
- charter boat
- charter hire
- charter land
- charter rate
- charterhouse
- charter money
- charter party
- charter train
- charter-party
- chartermember
- charter flight
- charter member
- charter school
- chartered back
- chartered bank
- chartered ship
- charter airline
- charter freight
- chartered owner
- chartered plane
- chartered right
- charter business
- charter contract
- chartere's agent
- charter-party b/l
- chartered company
- chartering broker
- chartering market
- chartered surveyor
- chartere's operator
- chartered accountant
- charter of concession
- chartered corporation
- chartered financial analyst
- charter party bill of lading
- charter of the united nations
- chartered financial consultant