chartered accountant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chartered accountant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chartered accountant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chartered accountant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chartered accountant
* kinh tế
kiểm toán viên có đặc quyền
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
giám định viên kế toán
kế toán viên giám định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chartered accountant
a British or Canadian accountant who is a member of a professional body that has a royal charter