chartered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chartered
* tính từ
có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
a chartered engineer, librarian, surveyor: kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
chartered accountant (cũng certified public accountant)
nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chartered
* kinh tế
có đặc quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chartered
hired for the exclusive temporary use of a group of travelers
a chartered plane
the chartered buses arrived on time
Antonyms: unchartered
Similar:
rent: hold under a lease or rental agreement; of goods and services
Synonyms: hire, charter, lease
charter: grant a charter to
lease: engage for service under a term of contract
We took an apartment on a quiet street
Let's rent a car
Shall we take a guide in Rome?