lease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lease.

Từ điển Anh Việt

  • lease

    /li:s/

    * danh từ

    hợp đồng cho thuê

    to take a house on a lease of several years: thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm

    long lease: hợp đồng cho thuê dài hạn

    to put out to lease

    đem cho thuê

    on a lease

    cho thuê theo hợp đồng

    to take (have, get) a new lease of life

    lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)

    * động từ

    cho thuê; thuê

  • Lease

    (Econ) Thuê

    + Một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lease

    * kinh tế

    cho thuê

    được thuê

    hợp đồng cho thuê bất động sản

    hợp đồng thuê mướn

    hợp đồng thuê mướn (bất động sản)

    khế ước cho thuê

    thuê

    thuê được

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thuê hợp đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lease

    property that is leased or rented out or let

    Synonyms: rental, letting

    a contract granting use or occupation of property during a specified time for a specified payment

    the period of time during which a contract conveying property to a person is in effect

    Synonyms: term of a contract

    grant use or occupation of under a term of contract

    I am leasing my country estate to some foreigners

    Synonyms: let, rent

    engage for service under a term of contract

    We took an apartment on a quiet street

    Let's rent a car

    Shall we take a guide in Rome?

    Synonyms: rent, hire, charter, engage, take

    Similar:

    rent: let for money

    We rented our apartment to friends while we were abroad

    rent: hold under a lease or rental agreement; of goods and services

    Synonyms: hire, charter