leasehold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leasehold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leasehold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leasehold.

Từ điển Anh Việt

  • leasehold

    /'li:should/

    * tính từ

    thuê có hợp đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leasehold

    * kinh tế

    cho thuê

    hợp đồng thuê mướn

    quyền nắm giữ theo hợp đồng thuê

    quyền theo hợp đồng thuê

    quyền thừa

    quyền thuê

    tài sản thuê mướn

    thuê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leasehold

    land or property held under a lease