lease-lend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lease-lend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lease-lend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lease-lend.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lease-lend

    Similar:

    lend-lease: the transfer of goods and services to an ally to aid in a common cause

    lend-lease during World War II was extremely generous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).