lend-lease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lend-lease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lend-lease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lend-lease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lend-lease
* kinh tế
sự thuê vay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lend-lease
the transfer of goods and services to an ally to aid in a common cause
lend-lease during World War II was extremely generous
Synonyms: lease-lend