leased territory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leased territory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leased territory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leased territory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leased territory

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khu vực cho thuê