rental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rental.

Từ điển Anh Việt

  • rental

    /'rentl/

    * danh từ

    tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)

    tiền thuê (nhà đất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rental

    * kinh tế

    lợi tức cho thuê

    mướn

    sự mướn

    sự thuê

    tài sản cho thuê

    thu nhập tô kim

    thu thập tiền cho thuê

    tiền cho thuê

    tiền thuê

    tiền thuê (nhà, đất, xe cộ...)

    * kỹ thuật

    lợi tức cho thuê

    thủy lợi phí

    cơ khí & công trình:

    sự phân phối nước tưới (ruộng)

    hóa học & vật liệu:

    thuế đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rental

    the act of paying for the use of something (as an apartment or house or car)

    Synonyms: renting

    available to rent or lease

    a rental car

    of or relating to rent

    rental agreement

    rental charges

    Similar:

    lease: property that is leased or rented out or let

    Synonyms: letting