renting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renting
* kinh tế
cho thuê ngắn hạn
sự cho thuê
sự cho thuê (nhà, xe...)
sự thuê
* kỹ thuật
xây dựng:
sự cho thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renting
Similar:
rental: the act of paying for the use of something (as an apartment or house or car)
rent: let for money
We rented our apartment to friends while we were abroad
Synonyms: lease
lease: grant use or occupation of under a term of contract
I am leasing my country estate to some foreigners
lease: engage for service under a term of contract
We took an apartment on a quiet street
Let's rent a car
Shall we take a guide in Rome?
Synonyms: rent, hire, charter, engage, take
rent: hold under a lease or rental agreement; of goods and services