rent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rent
/rent/
* danh từ
chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá
chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi
(nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)
* danh từ
tiền thuê (nhà, đất); tô
rent in kind: tô bằng hiện vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê
(từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt
* ngoại động từ
cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất)
to rent a house to someone: cho ai thuê nhà
thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất)
lost of poor peasant had to rent land: nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô
bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô
to rent one's tenant high: bắt người thuê giá tiền thuê cao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái gì)
* nội động từ
(được) cho thuê
this building rents at 1,000d a year: toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend
Rent
(Econ) Tô, lợi, tiền thuê.
+ Xem ECONOMIC RENT.
rent
(thống kê) tô
land r. (toán kinh tế) địa tô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rent
* kinh tế
địa tô
lợi thu được
lợi tức cho thuê
mướn
mướn được
sự mướn
sự thuê
thuê được
tiền mướn
tiền mướn đất
tiền thuê
tiền thuê đất
tiền tô
tô kim
tô tức
* kỹ thuật
đường nứt
khe núi
khe nứt
lãi suất
sự đứt gãy
thuế
xây dựng:
cho thuê
khe mặt cắt
tiền thuê nhà
hóa học & vật liệu:
sự thuê (nhà, đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rent
a payment or series of payments made by the lessee to an owner for use of some property, facility, equipment, or service
the act of rending or ripping or splitting something
he gave the envelope a vigorous rip
let for money
We rented our apartment to friends while we were abroad
Synonyms: lease
hold under a lease or rental agreement; of goods and services
Synonyms: hire, charter, lease
Similar:
rip: an opening made forcibly as by pulling apart
there was a rip in his pants
she had snags in her stockings
economic rent: the return derived from cultivated land in excess of that derived from the poorest land cultivated under similar conditions
lease: grant use or occupation of under a term of contract
I am leasing my country estate to some foreigners
Synonyms: let
lease: engage for service under a term of contract
We took an apartment on a quiet street
Let's rent a car
Shall we take a guide in Rome?
Synonyms: hire, charter, engage, take
rend: tear or be torn violently
The curtain ripped from top to bottom
pull the cooked chicken into strips
- rent
- rente
- rents
- rental
- rented
- renter
- rentes
- rentier
- renting
- rent out
- rent-boy
- rent-day
- rentable
- rentiers
- rent roll
- rent-free
- rent-roll
- rent taxes
- rent-a-car
- rental car
- rental fee
- rented car
- rent charge
- rent freeze
- rent income
- rent rebate
- rent seeker
- rent-rebate
- rent-strike
- rentability
- rental rate
- rental room
- rent a house
- rent control
- rent expense
- rent of mine
- rent officer
- rent receipt
- rent seeking
- rent-service
- rental price
- rental value
- rented house
- renting back
- rent gradient
- rent increase
- rent officers
- rent-tribunal
- rentable area
- rentable room