rent out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rent out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rent out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rent out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rent out

    Similar:

    hire out: grant the services of or the temporary use of, for a fee

    We rent out our apartment to tourists every year

    He hired himself out as a cook

    Synonyms: farm out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).