rent out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rent out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rent out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rent out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rent
- rente
- rents
- rental
- rented
- renter
- rentes
- rentier
- renting
- rent out
- rent-boy
- rent-day
- rentable
- rentiers
- rent roll
- rent-free
- rent-roll
- rent taxes
- rent-a-car
- rental car
- rental fee
- rented car
- rent charge
- rent freeze
- rent income
- rent rebate
- rent seeker
- rent-rebate
- rent-strike
- rentability
- rental rate
- rental room
- rent a house
- rent control
- rent expense
- rent of mine
- rent officer
- rent receipt
- rent seeking
- rent-service
- rental price
- rental value
- rented house
- renting back
- rent gradient
- rent increase
- rent officers
- rent-tribunal
- rentable area
- rentable room