farm out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farm out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farm out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farm out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
farm out
* kinh tế
nhượng lại
sang tên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farm out
Similar:
subcontract: arranged for contracted work to be done by others
Synonyms: job
hire out: grant the services of or the temporary use of, for a fee
We rent out our apartment to tourists every year
He hired himself out as a cook
Synonyms: rent out
Từ liên quan
- farm
- farmer
- farmery
- farming
- farmost
- farm boy
- farm out
- farm-out
- farmable
- farmhand
- farmland
- farmyard
- farm bill
- farm club
- farm cost
- farm girl
- farm land
- farm loan
- farm road
- farm stay
- farm team
- farm-hand
- farmhouse
- farmplace
- farmstead
- farm horse
- farm-house
- farm-place
- farmerette
- farmington
- farm animal
- farm cheese
- farm credit
- farm income
- farm policy
- farm prices
- farm worker
- farmer well
- farm machine
- farm produce
- farm tractor
- farm-bailiff
- farm-tractor
- farm-village
- farmer slung
- farming area
- farm accounts
- farm building
- farm dwelling
- farm labourer