farm out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farm out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farm out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farm out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farm out

    * kinh tế

    nhượng lại

    sang tên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farm out

    Similar:

    subcontract: arranged for contracted work to be done by others

    Synonyms: job

    hire out: grant the services of or the temporary use of, for a fee

    We rent out our apartment to tourists every year

    He hired himself out as a cook

    Synonyms: rent out