farm credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farm credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farm credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farm credit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farm credit

    * kinh tế

    tín dụng nông nghiệp