farm cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farm cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farm cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farm cheese.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farm cheese
Similar:
cottage cheese: mild white cheese made from curds of soured skim milk
Synonyms: pot cheese, farmer's cheese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- farm
- farmer
- farmery
- farming
- farmost
- farm boy
- farm out
- farm-out
- farmable
- farmhand
- farmland
- farmyard
- farm bill
- farm club
- farm cost
- farm girl
- farm land
- farm loan
- farm road
- farm stay
- farm team
- farm-hand
- farmhouse
- farmplace
- farmstead
- farm horse
- farm-house
- farm-place
- farmerette
- farmington
- farm animal
- farm cheese
- farm credit
- farm income
- farm policy
- farm prices
- farm worker
- farmer well
- farm machine
- farm produce
- farm tractor
- farm-bailiff
- farm-tractor
- farm-village
- farmer slung
- farming area
- farm accounts
- farm building
- farm dwelling
- farm labourer