farmstead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farmstead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farmstead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farmstead.

Từ điển Anh Việt

  • farmstead

    /'fɑ:msted/

    * danh từ

    trang trại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farmstead

    * kỹ thuật

    ấp

    trang trại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farmstead

    the buildings and adjacent grounds of a farm

    Similar:

    farmplace: a farm together with its buildings

    Synonyms: farm-place