farmer well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farmer well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farmer well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farmer well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farmer well

    * kỹ thuật

    giếng nông