farmery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farmery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farmery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farmery.
Từ điển Anh Việt
farmery
* danh từ
nông trang
farmery
* danh từ
nông trang
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.