farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farmer.

Từ điển Anh Việt

  • farmer

    /'fɑ:mə/

    * danh từ

    người tá điền; người nông dân

    người chủ trại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farmer

    * kinh tế

    chủ trại

    người nông dân

    người tá điền

    người trồng trọt

    nhà nông

Từ điển Anh Anh - Wordnet