farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farmer.
Từ điển Anh Việt
farmer
/'fɑ:mə/
* danh từ
người tá điền; người nông dân
người chủ trại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
farmer
* kinh tế
chủ trại
người nông dân
người tá điền
người trồng trọt
nhà nông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farmer
a person who operates a farm
Synonyms: husbandman, granger, sodbuster
United States civil rights leader who in 1942 founded the Congress of Racial Equality (born in 1920)
Synonyms: James Leonard Farmer
an expert on cooking whose cookbook has undergone many editions (1857-1915)
Synonyms: Fannie Farmer, Fannie Merritt Farmer