fannie farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fannie farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fannie farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fannie farmer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fannie farmer

    Similar:

    farmer: an expert on cooking whose cookbook has undergone many editions (1857-1915)

    Synonyms: Fannie Merritt Farmer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).